Bảng Chỉ Số Thai Nhi Theo Từng Tuần Tuổi, Mẹ Phải Nên Biết
Theo dõi chỉ số thai nhi theo từng tuần tuổi là cách duy nhất giúp mẹ kiểm tra được sự phát triển của bé. Từ đó có những biện pháp điều chỉnh, can thiệp kịp thời.
Chỉ số thai nhi bao gồm những gì? Hôm nay, mekhoeconthongminh.com sẽ chia sẻ với các bạn chỉ số thai nhi phát triển theo từng độ tuổi để mẹ tiện theo dõi, kiểm tra trên phiếu siêu âm.
1. Chỉ số thai nhi là gì?
Chỉ số thai nhi là sự thay đổi của các con số theo từng tuần tuổi của thai nhi. Các chỉ số này bao gồm: đường kính túi thai, chiều dài đầu – mông, chiều dài xương đùi, chu vi vòng bụng, đường kính lưỡng đỉnh, chu vi đầu và cân nặng theo ước tính,…
Các chỉ số thai nhi được xác định thông qua các ký hiệu viết tắt trên phiếu kết quả siêu âm. Hiểu được ý nghĩa của các con số này, mẹ có thể theo dõi được quá trình phát triển, lớn lên của con theo từng giai đoạn, độ tuổi của em bé trong bụng.
Chỉ số thai nhi bao gồm: chiều dài đầu mông, đường kính lưỡng đĩnh, đường kính ngang bụng,...
2. Các ký hiệu chỉ số thai nhi trong kết quả siêu âm
Dưới đây là những ký hiệu quan trọng trong chỉ số thai nhi được hiển thị trong phiếu kết quả siêu âm:
- CRL (Crown Rump Length): Chiều dài đầu mông.
- FL (Femur Length): Chiều dài xương đùi.
- BPD (Biparietal Diameter): Đường kính lưỡng đĩnh.
- GA (Gestational Age): Tuổi thai. Thông thường, tuổi thai được tính từ ngày đầu của chu kỳ kinh cuối.
- GSD (Gestational Sac Diameter): Đường kính túi thai. Chỉ số này được đo trong những tuần đầu của thai kỳ khi chưa có sự hình thành các cơ quan.
- EFW (Estimated Fetal Weight): Khối lượng thai ước đoán.
Ngoài ra còn một số ký hiệu khác như:
- TTD (Transverse Trunk Diameter): Đường kính ngang bụng.
- APTD (Anterior Posterior Thigh Diameter): Đường kính trước và sau bụng.
- HC (Head Circumference): Chu vi đầu.
- AF (Amniotic Fluid): Nước ối.
- OFD (Occipital Frontal Diameter): Đường kính xương chẩm.
- BD (Binocular Distance): Khoảng cách hai mắt.
- CER (Cerebellum Diameter): Đường kính tiểu não.
- THD (Thoracic Diameter): Đường kính ngực.
- TAD (Transverse Abdominal Diameter): Đường kính cơ hoành.
- EDD (Estimated Date Of Delivery): Ngày dự sinh
- FTA (Fetal Trunk Cross - Sectional Area): Tiết diện ngang thân thai.
- HUM (Humerus Length): Chiều dài xương cánh tay.
Các chỉ số thai nhi được xác định thông qua các ký hiệu viết tắt trên phiếu kết quả siêu âm
3 Bảng chỉ số thai nhi theo từng giai đoạn phát triển
Giai đoạn từ 0 – 4 tuần tuổi
Ở giai đoạn này, phôi thai mới bắt đầu hình thành nên còn rất nhỏ. Hầu hết, các mẹ chưa biết mình đang mang thai, chưa cảm nhận được sự thay đổi của cơ thể. Chỉ bắt đầu phát hiện ra khi bị chậm kinh hoặc xuất hiện các triệu chứng thai nghén.
Thậm chí có nhiều trường hợp, sau khi thử thai, que lên 2 vạch, phát hiện mình mang thai nhưng túi thai chưa chuyển dịch vào trong tử cung nên siêu âm cũng chưa phát hiện được. Do đó, việc siêu âm trong giai đoạn này chỉ khẳng định được mẹ có thật sự mang thai không, chứ chưa theo dõi được các chỉ số thai nhi.
Giai đoạn từ 4 – 7 tuần tuổi
Đến giai đoạn này, phôi thai đã hình thành, bác sĩ có thể đo được đường kính túi thai của em bé. Và từ tuần 7 trở đi, đo thêm được chiều dài đầu mông bé.
Tuổi thai (Tuần) | Chiều dài đầu mông - CRL (mm) | Đường kính túi thai - GSD (mm) |
4 |
| 3 - 6 |
5 |
| 6 - 12 |
6 | 4 - 7 | 14 - 25 |
Giai đoạn từ 7 – 20 tuần tuổi
Bước sang tuần thứ 7, thai nhi bắt đầu trải qua những giai đoạn phát triển mới. Dựa vào phương pháp siêu âm, các bác sĩ hoàn toàn đo được các chỉ số thai nhi nhiều hơn. Đến tuần thứ 13 thì hầu hết các chỉ số đều được thực hiện đầy đủ.
Tuổi thai (Tuần) | Chiều dài đầu mông - CRL (mm) | Đường kính lưỡng đĩnh - BDP (mm) | Chiều dài xương đùi - FL (mm) | Cân nặng ước tính - EFG (g) |
7 | 9 - 15 |
|
| 0.5 - 2 |
8 | 16 - 22 |
|
| 1 - 3 |
9 | 23 - 30 |
|
| 3 - 5 |
10 | 31 - 40 |
|
| 5 - 7 |
11 | 41 - 51 |
|
| 12 - 15 |
12 | 53 |
|
| 18 - 25 |
13 | 74 | 21 |
| 35 - 50 |
14 | 87 | 25 | 14 | 60 - 80 |
15 | 101 | 29 | 17 | 90 - 110 |
16 | 116 | 32 | 20 | 121 - 171 |
17 | 130 | 36 | 23 | 150 - 212 |
18 | 142 | 39 | 25 | 185 - 261 |
19 | 153 | 43 | 28 | 227 - 319 |
20 | 164 | 46 | 31 | 275 - 387 |
Giai đoạn từ tuần 21 – 40 tuần tuổi
Từ tuần 21 trở đi, thai nhi phát triển với tốc độ nhanh chóng, ngoạn mục. Sự trưởng thành của các cơ quan, chiều cao, cân nặng đủ để chuẩn bị cho sự chào đời của em bé. Mẹ sẽ thấy các chỉ số thai nhi thay đổi một cách ấn tượng theo từng đợt siêu âm, khám thai.